「試閱」「槓桿越南語」從那些越南人一定會唱的超紅歌曲學越南語詞彙 - 第十回:我眼中的妳
Date: 2021/06/09
━━━━━━━━━━━━━━━━━━
「槓桿越南語」
━━━━━━━━━━━━━━━━━━
週六, 從那些越南人一定會唱的超紅歌曲學越南語詞彙
━━━━━━━━━━━━━━━━━━
Em trong mắt tôi
我眼中的妳
Youtube: Em Trong Mắt Tôi - Nguyễn Đức Cường
Em đẹp không cần son phấn… xinh thật xinh… thật xinh... rất hiền...
妳的美不需要脂粉... 真美啊... 真美...很善良
Không quần jeans… giày cao gót… em chọn riêng mình em áo dài duyên dáng...
沒有牛仔褲、高跟鞋,妳選擇屬於自己的嫵媚長衫,
Giống như hoa kia bên thềm… ngát hương không khoe sắc màu… ngàn đóa hoa đang rực rỡ không sánh bằng...
如同階邊的花兒,香郁不炫耀色彩,千朵正燦爛的花兒都不能媲美,
Nhẹ nhàng tung bay tà áo dài... Em phụ nữ Việt…
長衫衣角溫柔飄逸,妳是越南女孩
Ánh lên bao rạng ngời người Phương Đông…
點亮多少東方人的燦爛
Người đẹp dáng xinh… hay vì anh đang ngập tràn hạnh phúc bên em bừng lên khúc xuân xanh ngời...
美人芳姿,還是因為我正沉浸在妳身旁的幸福而燃起青春光輝的曲子
Người con gái Việt… mặc chiếc áo dài…
越南女孩,穿著長衫
Đẹp khắp bốn phương... một nét Á Đông…
美遍四方,亞東的特色
Một ngày nơi xa… chiều buồn lang thang… tình cờ ngang qua…
一日遠方,午後閒蘯,無意間經過
Một tà áo trắng… một bờ vai xinh tôi không quen…
一白衣角,一雙美麗的肩膀我不認識
Lòng chợt ấm áp… gửi làn gió nói về miền… yêu thương…
心乍然溫暖,遙寄風說我的愛
Tôi yêu em… tôi nhớ em…
我愛妳,我想妳
【單字】
son phấn :脂粉
xinh :好看,美
hiền :善良
quần jeans :牛仔褲
giày cao gót :高跟鞋
riêng :私,屬於自己的
áo dài :長衫,越南國服
duyên dáng :嫵媚
thềm :階邊,台階
giống như :如同
ngát hương :香郁
nhẹ nhàng :溫柔,輕柔
rạng ngời :燦爛
người Phương Đông :東方人
dáng :姿態
ngập tràn :充滿
lang thang :遊蕩
ấm áp :溫暖
【文法】
1. Giống như “如同,好像” 的意思
例如:
Cô ấy ăn mặc giống như minh tinh điện ảnh vậy.
她的穿著好像電影明星。
Thời tiết ở Hà Nội giống như ở Đài Loan.
河內的天氣如同台灣的天氣。
2. Sánh bằng 「比美,媲美」的意思
例如:
Vẻ đẹp của cô ấy không gì sánh bằng.
她的美麗無與倫比。
Tình yêu của anh dành cho em không ai có thể sánh bằng.
我對妳的愛沒人能比。