3. Nhất định sẽ:一定會...的
例句:
a) Hai người sau này kết hôn nhất định sẽ rấthạnh phúc.
他們結婚之後,一定會過得非常幸福的。
b) Chúng tôi nhất định sẽ thường xuyên về thămbạ.
我們一定會經常回來看你們的
1. Nếu...thì:如果...就......
a) Nếu anh đoán đúng thì tôi sẽ nói cho anh.
如果你猜對了,我就告訴你。
b) Nếu mai trời không mưa chúng ta sẽ đi chơi nhé.
如果明天不下雨,我們就出去玩吧!
2. Sở dĩ...là vì:之所以......是因為......
(表因果關係,主要子句是結果,另外子句的原因)
例句:
a) Sở dĩ không cãi nhau với cậu là vì không muốnlàm tổn thương cậu.
之所以不跟你爭論,是因為我不想刺激子和傷害你。
b)Sở dĩ giảm cân vì tháng sau tôi phải kết hôn rồi.
之所以減肥是因為我下個月要結婚了
3. Nhất định sẽ:一定會...的
例句:
a) Hai người sau này kết hôn nhất định sẽ rấthạnh phúc.
他們結婚之後,一定會過得非常幸福的。
b) Chúng tôi nhất định sẽ thường xuyên về thăm bạn.
我們一定會經常回來看你們的
4. Đối với ai mà nói:i對誰來說
(人們常用這個句子來表達意見和看法)
例句:
a) Đối với anh ấy mà nói, học hành là một chuyện rất phiền phức.
對他來說,學習是一件最麻煩的事。
Đối với tôi mà nói, lúc đi làm tiền không phảivấn đề quan trọng nhất.
b) 對我來說,工作的時候錢不是最重要的因素
5. Không những...mà còn:不但......而且......
例句:
a) Chúng tôi không những hoàn thành nhiệm vụ mà còn xong trước thời hạn.
我們不但完成了任務,而且比規定日期提前了十天。
b) Món ăn này không những ngon mà còn rất dinhdưỡng.
這道菜不但很美味,而且很有營養