《試閱》「槓桿越南語」急難越南語 看醫生時會用到的十門會話課 - 第十回:藥師說明吃藥注意事項
Date: 2021/06/09
━━━━━━━━━━━━━━━━━━
「槓桿越南語」
━━━━━━━━━━━━━━━━━━
週二,急難越南語 看醫生時會用到的十門會話課
━━━━━━━━━━━━━━━━━━
Ngọc Mai: Xin lấy thuốc theo đơn này giúp tôi.
玉梅:你可以按照這種處方開藥嗎?
Dược sĩ: Theo đơn thuốc là bạn bị đau dạ dày, tôi sẽ giúp bạn lấy thuốc.
藥師:根據處方你有胃痛,我會幫你拿藥。
Ngọc Mai: Thuốc này uống thế nào?
玉梅:這個藥怎麼吃?
Dược sĩ: Ngày uống ba lần, mỗi lần một viên, uống sau bữa ăn. Bạn nhớ uống đầy đủ.
藥師:一天吃三次,每次兩片,飯後吃。您切記要吃足夠。
Ngọc Mai: Thuốc này có khó uống không?
玉梅:這種藥難吃不難吃?
Dược sĩ: Thuốc này hơi khó uống, còn có tác dụng phụ là gây buồn nôn. Đặc biệt bạn phải chú ý là trong thời gian uống thuốc, không được phép uống rượu bia. Hơn nữa đau dạ dày phải điều trị lâu dài, ngoài việc uống thuốc bạn còn phải chú ý đến ăn uống, hạn chế ăn những đồ cay, nóng. Nếu hết thuốc vẫn chưa khỏi, mời bạn quay lại đây.
藥師:這種藥有點兒難吃,副作用是噁心。特別要注意的是,在吃藥期間不要喝啤酒,而且胃痛需要長期治療。除了吃藥以外,你還要注意飲食製度,限制吃辣菜和熱菜。如果藥吃完了還沒病癒,就請回到這裡。
Ngọc Mai: Tôi hiểu rồi, cảm ơn bạn.
玉梅:我明白了,謝謝你。
【單字】
Thầy thuốc, dược sĩ: 藥師
Đơn thuốc: 處方
Bệnh đau dạ dày: 胃痛
Buồn nôn: 噁心
Bia, rượu bia: 啤酒
Lâu dài, thời gian dài: 長期
Điều trị, trị liệu: 治療
Hạn chế: 限制
Cay: 辣
Nóng: 熱
【文法】
1. Căn cứ, dựa theo : 根據+名詞...
(Biểu thị một sự vật hoặc tình huống nào đó làm tiền đề hoặc cơ sở.)
Theo nghiên cứu của các nhà khoa học, thông thường khoảng một tuổi thì trẻ em bắt đầu tập nói.
根據科學家的研究,兒童一般一歲左右開始說話。
Cha mẹ nên dựa theo sở thích của trẻ để quyết định nên hay không nên cho trẻ học nhạc, vẽ tranh.
父母應該根據孩子的興趣決定是不是讓孩子學習音樂,畫畫兒等。
2. Hơi… : 有(一)點兒+形容詞
(作狀語,用在形容詞前,多用於表達不如意的事情)
Tôi cảm rồi, bây giờ cảm thấy hơi mệt.
我感冒了,現在感覺有點兒累。
Từ mới của bài này hơi nhiều.
這顆的生詞有點兒多。